Có 2 kết quả:
桁杨刀锯 háng yáng dāo jù ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄠ ㄐㄩˋ • 桁楊刀鋸 háng yáng dāo jù ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄠ ㄐㄩˋ
háng yáng dāo jù ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄠ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. stocks and knives
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
Bình luận 0
háng yáng dāo jù ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄠ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. stocks and knives
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
Bình luận 0